Có 2 kết quả:

种族歧视 zhǒng zú qí shì ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ種族歧視 zhǒng zú qí shì ㄓㄨㄥˇ ㄗㄨˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) racial discrimination
(2) racism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) racial discrimination
(2) racism

Bình luận 0